|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khiếm khuyết
| [khiếm khuyết] | | | Shortcoming. | | | Trong việc này còn nhiều khiếm khuyết Three are still many shortcomings in this piece of job. |
Shortcoming Trong việc này còn nhiều khiếm khuyết Three are still many shortcomings in this piece of job
|
|
|
|